Sơn Chống Thấm Polyurea Chống Ăn Mòn hai thành phần cho cầu đường, đường ống, bể chứa công nghiệp, bể bơi, nhà thi đấu, nhiệt điện, hồ bơi…
Sơn chống thấm Polyurea hai thành phần là một loại vật liệu chống thấm và chống ăn mòn cao cấp, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình có yêu cầu cao về độ bền và khả năng chịu tác động từ môi trường khắc nghiệt. Được biết đến với độ bền cao và khả năng bảo vệ vượt trội, loại sơn này đã trở thành giải pháp phổ biến cho các hạng mục công trình như cầu đường, đường ống, bể chứa công nghiệp, bể bơi, nhà thi đấu, nhà máy nhiệt điện, và hồ bơi.
Bảng thông số kỹ thuật sơn chống thấm Polyurea
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật điển hình của Sơn Chống Thấm Polyurea Chống Ăn Mòn hai thành phần. Lưu ý rằng các thông số có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và loại sơn cụ thể, nhưng thông tin dưới đây cung cấp một cái nhìn tổng quan về các chỉ số kỹ thuật quan trọng.
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Hệ thống sơn | Sơn Polyurea hai thành phần |
Thành phần chính | Polyol (phần A) và Isocyanate (phần B) |
Tỷ lệ pha trộn | 1:1 (theo trọng lượng hoặc thể tích) |
Thời gian khô bề mặt | 30 giây đến 2 phút (tùy thuộc vào điều kiện môi trường) |
Thời gian đóng rắn hoàn toàn | 24 giờ |
Độ dày màng sơn | 1.5 – 3 mm (có thể điều chỉnh tùy theo yêu cầu) |
Khả năng chống thấm nước | 100% |
Độ giãn dài khi đứt | 300% – 450% |
Độ cứng Shore A | 85 – 95 (theo tiêu chuẩn ASTM D2240) |
Khả năng chịu nhiệt | -40°C đến 120°C |
Độ bám dính (trên bê tông) | ≥ 2.0 MPa (theo tiêu chuẩn ASTM D4541) |
Độ bám dính (trên thép) | ≥ 7.0 MPa |
Chịu hóa chất | Chống axit, kiềm, muối, dầu mỏ, và nhiều hóa chất công nghiệp |
Độ chịu mài mòn | ≤ 30 mg (theo tiêu chuẩn ASTM D4060, CS-17, 1kg, 1000 vòng) |
Khả năng chống tia UV | Có (phụ thuộc vào lớp phủ bổ sung) |
Mật độ sơn | 1.05 – 1.20 g/cm³ |
Độ phủ lý thuyết | 1.5 – 2.0 kg/m² cho mỗi mm độ dày |
Thời gian sử dụng sau khi pha | 10 – 15 phút (ở nhiệt độ 25°C) |
Phương pháp thi công | Phun bằng thiết bị chuyên dụng (áp suất cao, nhiệt độ cao) |
Môi trường ứng dụng | Bể chứa nước, cầu đường, nhà thi đấu, hồ bơi, nhiệt điện |
Màu sắc | Theo yêu cầu (thường là xám, đen, xanh lam, trắng, đỏ, cam v.v.) |
Điều kiện bảo quản | Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp |
Thời gian bảo quản | 6 tháng – 12 tháng (nếu chưa mở nắp, bảo quản đúng cách) |
Giải thích một số chỉ số
- Độ giãn dài khi đứt: Chỉ số này cho biết khả năng đàn hồi của lớp sơn, giúp sơn chịu được sự co giãn, biến dạng của bề mặt mà không bị nứt.
- Khả năng chống thấm nước: Đảm bảo không có nước thấm qua lớp sơn sau khi đã khô và đóng rắn hoàn toàn.
- Độ cứng Shore A: Độ cứng của lớp sơn sau khi khô, chỉ số này ảnh hưởng đến độ bền cơ học của màng sơn.
- Khả năng chịu nhiệt: Mức nhiệt độ mà sơn có thể chịu được mà không bị hư hại hoặc mất tính năng.
- Độ chịu mài mòn: Chỉ số thể hiện mức độ chống mài mòn của lớp sơn khi tiếp xúc với tác động cơ học.
Các thông số kỹ thuật này đảm bảo rằng sơn chống thấm Polyurea đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền và khả năng bảo vệ công trình trong môi trường khắc nghiệt.
Thành phần cấu tạo 2 thành phần Polyol và Isocyanate
Sơn Polyurea chống thấm chống ăn mòn là một hệ sơn gồm hai thành phần chính:
- Polyol: Thành phần gốc giúp tạo độ dẻo dai, đàn hồi cao cho màng sơn.
- Isocyanate: Thành phần phản ứng với Polyol tạo nên màng sơn cứng, chắc chắn và có khả năng chống chịu các tác động từ môi trường.
Khi được pha trộn, hai thành phần này tạo ra một lớp phủ liền mạch, không mối nối và có độ bám dính tuyệt vời lên nhiều bề mặt khác nhau như bê tông, thép, nhôm và nhựa.
Ưu điểm nổi bật
- Chống thấm tuyệt đối: Sơn Polyurea tạo ra lớp màng chống thấm hoàn hảo, ngăn ngừa sự xâm nhập của nước, hơi ẩm, giúp bảo vệ công trình khỏi tình trạng xuống cấp.
- Khả năng chống ăn mòn cao: Với khả năng chịu đựng các hóa chất và môi trường ăn mòn cao như axit, kiềm và muối, sơn Polyurea là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp và môi trường nước biển.
- Độ bền vượt trội: Sơn Polyurea có tuổi thọ dài, chịu được tác động cơ học mạnh, áp lực nước và nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của các công trình.
- Khả năng đàn hồi: Lớp sơn Polyurea có khả năng co giãn tốt, thích ứng với sự thay đổi của bề mặt, đảm bảo không bị nứt, gãy theo thời gian.
- Khả năng khô nhanh: Quá trình thi công và khô của Polyurea rất nhanh, giúp rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm chi phí nhân công.
- Không độc hại: Sơn không chứa các chất độc hại, an toàn cho sức khỏe và thân thiện với môi trường.
Ứng dụng trong các lĩnh vực
- Cầu đường: Sơn Polyurea được sử dụng để bảo vệ kết cấu thép và bê tông trong các công trình cầu đường khỏi tác động của nước, độ ẩm, và các yếu tố môi trường khắc nghiệt, giúp tăng tuổi thọ công trình.
- Đường ống: Trong hệ thống đường ống công nghiệp, sơn Polyurea giúp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn và rỉ sét do hóa chất, dầu mỏ, hay nước.
- Bể chứa công nghiệp: Với khả năng chống chịu hóa chất mạnh, Polyurea là lựa chọn lý tưởng cho việc chống thấm và bảo vệ bể chứa các chất lỏng công nghiệp.
- Bể bơi và hồ bơi: Sơn Polyurea tạo ra lớp phủ liền mạch, chống thấm hiệu quả cho bể bơi và hồ bơi, đồng thời giúp giảm chi phí bảo trì.
- Nhà thi đấu: Sơn Polyurea giúp bảo vệ bề mặt nhà thi đấu khỏi sự hao mòn do mật độ sử dụng cao và các tác động cơ học.
- Nhà máy nhiệt điện: Sơn giúp bảo vệ hệ thống đường ống, bể chứa và các thiết bị khỏi tác động của nhiệt độ cao và hóa chất ăn mòn trong môi trường nhà máy nhiệt điện.
Quy trình thi công
Việc thi công sơn Polyurea đòi hỏi kỹ thuật cao và thiết bị chuyên dụng. Quy trình bao gồm các bước cơ bản sau:
- Chuẩn bị bề mặt: Bề mặt cần được làm sạch, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các tạp chất khác để đảm bảo độ bám dính tốt nhất.
- Pha trộn hai thành phần: Sơn Polyurea cần được pha trộn đúng tỷ lệ giữa hai thành phần Polyol và Isocyanate.
- Phun sơn: Sử dụng máy phun chuyên dụng để áp dụng lớp sơn đều và liền mạch lên bề mặt công trình.
- Kiểm tra chất lượng: Sau khi thi công, lớp sơn sẽ được kiểm tra độ dày và độ bám dính để đảm bảo đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.